Giới thiệu về Bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu Vương quốc Anh
Vương quốc Anh hiện có hơn 160 trường đại học và cơ sở giáo dục bậc cao. Với sự cạnh tranh gay gắt và chất lượng đào tạo hàng đầu, việc tham khảo bảng xếp hạng đại học UK là bước quan trọng giúp bạn chọn được ngôi trường phù hợp nhất.
Vì sao nên xem bảng xếp hạng?
Cung cấp cái nhìn tổng quan về vị thế và chất lượng của trường.
So sánh các tổ chức Russell Group lâu đời với các trường đại học trẻ, năng động.
Giúp bạn định hướng ngành học và môi trường phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Các yếu tố quan trọng khi chọn trường
Thứ hạng trường & thứ hạng ngành học
Vị trí địa lý và chi phí sinh hoạt
Mức độ hài lòng của sinh viên
Thành tích nghiên cứu
Tỷ lệ sinh viên quốc tế
Lưu ý
Bảng xếp hạng chỉ là điểm khởi đầu. Để có cái nhìn đầy đủ, bạn cần xem:
Hồ sơ chi tiết của từng trường
Danh sách khóa học, chương trình đào tạo
Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế
Thông tin về ký túc xá, nhà ở
| XẾP HẠNG | TÊN TRƯỜNG | CHẤT LƯỢNG GIẢNG DẠY (%) | TRẢI NHIỆM CỦA SINH VIÊN (%) | TIÊU CHUẨN ĐẦU VÀO (%) | |
| 1 | ![]() |
London School of Economics and Political Science | 75 | 73 | 182 |
| 2 | ![]() |
University of St Andrews | 84 | 81 | 208 |
| 3 | ![]() |
University of Oxford | N/A | N/A | 200 |
| 4 | ![]() |
University of Cambridge | N/A | N/A | 206 |
| 5 | ![]() |
Durham University | 75 | 71 | 183 |
| 6 | ![]() |
Imperial College London | 75 | 77 | 200 |
| 7 | ![]() |
University College London (UCL) | 74 | 74 | 179 |
| 8 | ![]() |
University of Bath | 77 | 80 | 172 |
| 9 | ![]() |
University of Warwick | 77 | 75 | 172 |
| 10 | ![]() |
Loughborough University | 76 | 79 | 155 |
| 11 | ![]() |
University of Bristol | 71 | 69 | 167 |
| 12 | ![]() |
Lancaster University | 78 | 77 | 148 |
| 13 | ![]() |
University of Exeter | 75 | 76 | 158 |
| 14 | ![]() |
University of Sheffield | 76 | 75 | 153 |
| 15 | ![]() |
University of Aberdeen | 79 | 79 | 185 |
| 16 | ![]() |
University of Glasgow | 73 | 72 | 206 |
| 17 | ![]() |
University of Edinburgh | 69 | 67 | 191 |
| 18 | ![]() |
University of York | 76 | 74 | 152 |
| 19 | ![]() |
University of Southampton | 75 | 74 | 153 |
| 20 | ![]() |
University of Strathclyde | 77 | 75 | 203 |
| 21 | ![]() |
University of Surrey | 79 | 79 | 138 |
| 22 | ![]() |
University of Birmingham | 71 | 70 | 154 |
| 23 | ![]() |
University of Liverpool | 71 | 69 | 143 |
| 24 | ![]() |
University of Reading | 75 | 75 | 125 |
| 25 | ![]() |
King’s College London | N/A | N/A | N/A |
| 26 | ![]() |
Queen’s University Belfast | 73 | 71 | 151 |
| 27 | ![]() |
University of Leicester | 73 | 72 | 130 |
| 28 | ![]() |
University of Manchester | 70 | 66 | 164 |
| 29 | ![]() |
University of Leeds | 69 | 67 | 161 |
| 30 | ![]() |
Newcastle University | 69 | 67 | 146 |
HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ KHI DU HỌC ANH QUỐC
Để xin Visa du học Anh Quốc, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ cơ bản gồm:
Đơn xin visa du học (điền đầy đủ, có chữ ký).
Bản phụ lục khai đầy đủ thông tin.
02 ảnh màu 45mm x 35mm, phông nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Hộ chiếu gốc (còn tối thiểu 2 trang trống) + bản sao.
Giấy khai sinh (bản gốc và bản sao để đối chiếu).
Thư hỗ trợ xin visa (CAS) do trường học tại UK cấp.
Bảng điểm / Bằng cấp gần nhất (bản gốc và bản sao).
Chứng chỉ IELTS UKVI theo yêu cầu.
Hồ sơ chứng minh tài chính.
Giấy xác nhận việc làm/Hợp đồng lao động (nếu có).
Giấy chứng nhận khám lao phổi (nếu khóa học trên 6 tháng).
Thư đồng ý của phụ huynh (nếu học sinh dưới 18 tuổi).
📌 Lưu ý:
Bạn nên chuẩn bị hồ sơ ít nhất 90 ngày trước ngày dự định bay để kịp bổ sung nếu cần.
🌐 Truy cập dinhcuanhquoc.com hoặc liên hệ ALISUK để được tư vấn trọn gói: từ chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, đến hỗ trợ cuộc sống tại Anh.
📞 Hotline: 0909460418
✨ THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ TRÁCH NHIỆM CỦA CHÚNG TÔI
YOUR RESULTS ARE OUR RESPONSIBILITY





























